Có 2 kết quả:

上手 shàng shǒu ㄕㄤˋ ㄕㄡˇ上首 shàng shǒu ㄕㄤˋ ㄕㄡˇ

1/2

shàng shǒu ㄕㄤˋ ㄕㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to obtain
(2) to master
(3) overhand (serve etc)
(4) seat of honor

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

shàng shǒu ㄕㄤˋ ㄕㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) seat of honor
(2) first place

Bình luận 0