Có 2 kết quả:
上手 shàng shǒu ㄕㄤˋ ㄕㄡˇ • 上首 shàng shǒu ㄕㄤˋ ㄕㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to obtain
(2) to master
(3) overhand (serve etc)
(4) seat of honor
(2) to master
(3) overhand (serve etc)
(4) seat of honor
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) seat of honor
(2) first place
(2) first place
Bình luận 0